Bí Quyết Chọn Loại Implant khi đến Nha Khoa
Chọn loại implant phù hợp là một quyết định quan trọng khi thực hiện cấy ghép nha khoa. Để chọn đúng loại implant, bạn cần xem xét nhiều yếu tố khác nhau, từ tình trạng sức khỏe cá nhân đến nhu cầu thẩm mỹ và chức năng. Dưới đây là một hướng dẫn chi tiết:
Đánh giá tình trạng xương hàm
Xương hàm đủ chắc khỏe
- Nếu mật độ xương tốt, bạn có thể chọn loại implant tiêu chuẩn có chiều dài từ 8mm đến 16mm và đường kính từ 3.5mm đến 5mm.
- Các thương hiệu được khuyến nghị:
- Straumann (Thụy Sĩ): Chất liệu titanium cao cấp, độ tích hợp xương cao.
- Nobel Biocare (Mỹ): Phù hợp với những ca cấy ghép phức tạp.
Xem thêm chi tiết Implant Straumann: Tại đây
Xem chi tiết Implant Nobel Biocare: Tại đây
Xương hàm mỏng hoặc bị tiêu xương
- Trường hợp này cần loại implant đặc biệt:
- Implant ngắn (Short Implants): Chiều dài chỉ từ 5mm đến 8mm, phù hợp cho xương hàm bị tiêu nhiều.
- Implant mini: Đường kính nhỏ hơn 3mm, thường dùng ở vùng xương mỏng, như vùng răng cửa.
- Có thể kết hợp kỹ thuật hỗ trợ:
- Ghép xương (bone graft) để tái tạo xương.
- Nâng xoang (sinus lift) nếu vùng xương hàm trên không đủ độ dày.
Chụp phim để đánh giá
- X-quang 2D: Đánh giá sơ bộ về chiều cao và độ dày xương.
- CT Cone Beam 3D: Hình ảnh chi tiết hơn giúp đo mật độ xương, tránh đặt implant vào các vùng nguy hiểm như dây thần kinh hoặc xoang hàm.
Mục đích sử dụng implant
Phục hồi 1 răng
- Dùng implant đơn lẻ với mão sứ gắn trực tiếp.
- Gợi ý:
- Hàn Quốc (Implant Osstem, Implant Dentium): Giá tốt, độ tích hợp ổn định.
-
- Thụy Sĩ hoặc Mỹ (Implant Straumann, Implant Nobel Biocare): Bền vững, phù hợp với răng cửa hoặc răng chịu lực lớn.
Phục hồi nhiều răng liên tiếp
- Cầu răng trên implant (2-3 implant để nâng đỡ nhiều răng).
- Loại implant cần có khả năng chịu lực cao.
- Gợi ý:
- Straumann BLX: Công nghệ chống xoay, ổn định ngay từ khi cấy ghép.
- Nobel Active: Thiết kế đặc biệt để sử dụng ngay sau cấy ghép.
Toàn hàm (All-on-4 hoặc All-on-6)
- Sử dụng 4-6 implant để nâng đỡ cả hàm răng.
- Implant nghiêng (tilted implant) ở vùng răng hàm để tránh cần ghép xương.
- Thương hiệu:
- Nobel Biocare: Phù hợp với All-on-4, độ ổn định lâu dài.
- MIS (Israel): Giá mềm, chất lượng tốt cho toàn hàm.
Loại implant và thương hiệu
Phân loại theo vật liệu
- Titanium: Phổ biến, tích hợp tốt với xương, ít gây dị ứng.
- Titanium phủ Zirconia: Tăng tính thẩm mỹ, đặc biệt ở vùng răng trước.
Thương hiệu phổ biến
Hàn Quốc (Osstem, Dentium):
- Giá từ 12-20 triệu/implant.
- Phù hợp với đa số người dùng tại Việt Nam.
Thụy Sĩ (Straumann):
- Giá từ 25-40 triệu/implant.
- Chất lượng vượt trội, thời gian tích hợp xương nhanh.
Mỹ (Nobel Biocare):
- Giá từ 30-50 triệu/implant.
- Bền vững, hỗ trợ các ca khó như All-on-4.
Israel (Alpha Bio, MIS):
- Giá từ 15-25 triệu/implant.
- Giá cả hợp lý, độ tích hợp xương tốt.
Các yếu tố cá nhân
Tình trạng sức khỏe
- Tiểu đường, loãng xương:
- Chọn implant có bề mặt xử lý đặc biệt, như SLA hoặc SLA-active (Straumann), giúp tích hợp nhanh hơn.
- Người hút thuốc:
- Hạn chế implant giá rẻ vì nguy cơ viêm nhiễm cao hơn.
Độ tuổi
- Người trẻ (<40 tuổi): Chọn implant bền vững, đảm bảo sử dụng lâu dài.
- Người lớn tuổi (>60 tuổi): Cần loại implant dễ tích hợp, tránh các ca can thiệp phức tạp như nâng xoang hay ghép xương.
Ngân sách
Giá cấy ghép trung bình
- Implant phổ thông (Hàn Quốc): 12-20 triệu/răng.
- Implant cao cấp (Châu Âu, Mỹ): 25-50 triệu/răng.
- Toàn hàm (All-on-4, All-on-6): 80-300 triệu/hàm.
Tính chi phí trọn gói
Ngoài implant, cần tính thêm chi phí mão sứ, ghép xương, chụp CT… Vì vậy, luôn hỏi rõ ràng trước khi điều trị.
Lưu ý khi chọn địa chỉ nha khoa
Chọn phòng khám uy tín với bác sĩ có chuyên môn cao.
Hỏi về chính sách bảo hành implant (thường từ 10 năm đến trọn đời).
Yêu cầu bác sĩ trình bày rõ kế hoạch điều trị và loại implant sử dụng.
Ở trên là các tiêu chí để đánh giá và phân loại để bạn có thể chọn một loại implant phù hợp với tình trạng của mình. Nếu có thắc mắc đừng ngần ngại liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn cụ thể nhé!